Từ loại

Danh từ

Nghĩa

quốc gia; do nhà nước quy định

Câu ví dụ

  • 小学校(しょうがっこう)教科書(きょうかしょ)国定(こくてい)となっている。
    Sách giáo khoa tiểu học do nhà nước quy định.
  • (まち)自然(しぜん)(ゆた)かな国定公園(こくていこうえん)がある。
    Ở thành phố có công viên quốc gia với thiên nhiên phong phú.

Thẻ

JLPT N1