Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

khiêm tốn

Câu ví dụ

  • 課長(かちょう)謙遜(けんそん)言葉遣(ことばづか)いに見習(みなら)いたい。
    Tôi muốn học hỏi cách dùng từ khiêm tốn của trưởng phòng.
  • 謙遜(けんそん)大事(だいじ)だけど、しすぎるのは()くない。
    Khiêm tốn là quan trọng nhưng làm quá cũng không tốt.

Thẻ

JLPT N1