~様
Từ loại
Khác
Nghĩa
ngài ~ (kính ngữ của ~さん)
Câu ví dụ
-
田中様はお元気でいらっしゃいますか。Ngài Tanaka có khỏe không ạ?
-
山田様にお目にかかりたいんですが…。Tôi muốn gặp ngài Yamada ạ,,,,
Thẻ
JLPT N3; みんなの日本語初級(49)