偉い Hình ảnh

Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

siêu; giỏi

Câu ví dụ

  • 自分(じぶん)のお(かね)で、大学(だいがく)(かよ)うんですか。(えら)いですね。
    Bạn đi học đại học bằng tiền tự mình kiếm được à? Giỏi thật nhỉ!
  • 将来(しょうらい)(えら)くなりたいですから、一生懸命(いっしょうけんめい)勉強(べきょう)します。
    Tương lai, tôi muốn mình trở nên vĩ đại, nên tôi học hết mình.

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(28)