Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thảm họa

Câu ví dụ

  • ボーナスの()財布(さいふ)(ぬす)まれるなんて、災難(さいなん)でしたね。
    Ví bị đánh cắp vào ngày nhận thưởng thì thật là thảm họa.
  • (いえ)火事(かじ)(くるま)事故(じこ)など、災難(さいなん)(つづ)いている。
    Các thảm họa vẫn tiếp diễn, chẳng hạn như cháy nhà và tai nạn xe hơi.

Thẻ

JLPT N2