ごみ Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

rác

Câu ví dụ

  • 今日(きょう)はごみの()ですよ。
    Hôm nay là ngày vứt rác.
  • (まつ)りのごみは()って(かえ)ってください。
    Rác của lễ hội thì hãy mang về.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(26)