仮設 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
lắp đặt tạm thời; xây dựng tạm
Câu ví dụ
-
地震で住む場所を失った人のために、家が仮設された。Đã xây dựng nhà tạm cho những người mất nơi ở do động đất.
-
工事のため、仮設の市役所が建てられるそうだ。Nghe nói sẽ xây dựng tòa thị chính tạm thời để phục vụ công trình.
Thẻ
JLPT N1