空しい
Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
trống rỗng; vô nghĩa
Câu ví dụ
-
誰にも認めてもらえないなんて空しい。Không được ai công nhận thật trống rỗng.
-
願いも空しく、ライブチケットの抽選に外れた。Ước muốn cũng vô nghĩa khi bị trượt vé hòa nhạc.
Thẻ
JLPT N1