不思議 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
lạ lẫm; kỳ lạ
Câu ví dụ
-
昨日、鳥になって空を飛ぶ不思議な夢を見た。Hôm qua, tôi có một giấc mơ kỳ lạ là trở thành chim và bay trên bầu trời.
-
誰もいない部屋から声が聞こえるのは、不思議だ。Thật lạ khi nghe thấy giọng nói từ một căn phòng trống không có ai.
Thẻ
JLPT N3