ミュージック
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
âm nhạc; nhạc
Câu ví dụ
-
ミュージックアプリからお気に入りの曲が流れてきた。Từ ứng dụng âm nhạc phát ra bài hát yêu thích của tôi.
-
車に乗ると、必ずミュージックをかける。Mỗi khi lên xe hơi tôi đều bật nhạc.
Thẻ
JLPT N1