Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chuông báo (chime)

Câu ví dụ

  • 授業終了(じゅぎょうしゅうりょう)のチャイムが()(ひび)いた。
    Tiếng chuông báo hết giờ học vang lên.
  • チャイムがなる(まえ)着席(ちゃくせき)してください。
    Hãy ngồi xuống trước khi chuông báo reo.

Thẻ

JLPT N1