Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

sợ hãi; lo lắng

Câu ví dụ

  • 彼女(かのじょ)はいつも、部長(ぶちょう)(おこ)られないかと(おび)えている。
    Cô ấy lúc nào cũng sợ bị trưởng phòng mắng.
  • ()どもが(おび)えた表情(ひょうじょう)で、こちらに(はし)ってきた。
    Đứa trẻ với vẻ mặt đầy sợ hãi chạy về phía tôi.

Thẻ

JLPT N1