Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cung điện

Câu ví dụ

  • 宮殿(きゅうでん)には(むかし)(くに)王様(おうさま)()んでいた。
    Ngày xưa, vua của đất nước từng ở trong cung điện.
  • ヨーロッパを旅行(りょこう)したら、ぜひ宮殿(きゅうでん)()たい。
    Nếu du lịch châu Âu, tôi rất muốn được ngắm nhìn các cung điện.

Thẻ

JLPT N1