Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tám cái

Câu ví dụ

  • 教室(きょうしつ)椅子(いす)(やっ)つありました。
    Có 8 cái ghế ở trong lớp.
  • 山田(やまだ)さんに、りんごを(やっ)つもらいました。
    Tôi nhận được 8 quả táo từ anh Yamada.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(11)