Từ loại

Danh từ

Nghĩa

còn

Câu ví dụ

  • あと500メートルだ!がんばれ!
    Còn 500m nữa! Cố lên!
  • あと何分(なんぷん)ぐらいで()きますか。
    Còn bao nhiêu phút nữa là tới?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(33)