Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

buồn rầu

Câu ví dụ

  • (いもうと)は、(とも)だちが(とお)くの(まち)()()して、(かな)しんでいる。
    Em gái tôi buồn vì người bạn đã dọn nhà đến thị trấn xa.
  • (わたし)転勤(てんきん)海外(かいがい)()くと()ったら、(はは)(かな)しむだろう。
    Nếu tôi nói đi công tác ở nước ngoài thì mẹ chắc sẽ buồn lắm.

Thẻ

JLPT N3