少し
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
ít; một ít
Câu ví dụ
-
漢字は少し分かりますが、難しいです。Hán tự thì tôi biết một chút nhưng mà khó lắm.
-
今日は少し、日本語を勉強しました。Hôm nay tôi đã học tiếng Nhật được một chút.
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(9)