Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

hòa giải; điều đình

Câu ví dụ

  • (こく)とB(こく)戦争(せんそう)を、C(こく)調停(ちょうてい)する。
    Nước C đứng ra hòa giải cuộc chiến giữa nước A và B.
  • (はな)()いで解決(かいけつ)できなかったので、(いま)離婚調停中(りこんちょうていちゅう)だ。
    Vì không thể giải quyết qua thương lượng nên hiện đang trong quá trình hòa giải ly hôn.

Thẻ

JLPT N1