将来 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tương lai

Câu ví dụ

  • 将来(しょうらい)(ゆめ)(なん)ですか。
    Ước mơ trong tương lai của bạn là gì?
  • 将来(しょうらい)(あか)るくて元気(げんき)先生(せんせい)になりたいです。
    Tương lai, tôi muốn trở thành một giáo viên cởi mở và vui tươi.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(28)