Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bậc thầy; danh họa; người nổi tiếng trong lĩnh vực

Câu ví dụ

  • 日本画(にほんが)大家(たいか)近所(きんじょ)()んでいるらしい。
    Nghe nói có một danh họa Nhật sống gần đây.
  • 大家(たいか)のお嬢様(じょうさま)部屋(へや)をみて、(こころ)から(うらや)ましく(おも)った。
    Tôi thật sự ngưỡng mộ khi nhìn căn phòng của tiểu thư nhà bậc thầy.

Thẻ

JLPT N1