多様な
Từ loại
Tính từ な
Nghĩa
đa dạng; nhiều loại
Câu ví dụ
-
アメリカでは多様な人種が共存している。Ở Mỹ, các chủng tộc đa dạng cùng chung sống.
-
料理、カメラ、釣りなど、多様な趣味を持っている。Tôi có nhiều sở thích đa dạng như nấu ăn, chụp ảnh, câu cá v.v.
Thẻ
JLPT N1