ギター
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
đàn ghita
Câu ví dụ
-
佐藤さんは、ギターを上手に弾きます。Sato đàn ghita rất giỏi.
-
山下さんは、隣の部屋でギターの練習をしています。Anh Yamashita đang luyện tập ghita ở phòng bên cạnh.
Thẻ
JLPT N5