Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

điều khiển

Câu ví dụ

  • 田口(たぐち)さんは、機械(きかい)をコントロールするのが上手(うま)い。
    Ông Taguchi giỏi điều khiển máy móc.
  • ()どものころ、感情(かんじょう)のコントロールが苦手(にがて)だった。
    Khi còn bé, tôi không giỏi kiểm soát cảm xúc.

Thẻ

JLPT N2