夕べ Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tối qua; đêm qua

Câu ví dụ

  • (ゆう)べは()ないで、テニスの試合(しあい)()ました。
    Tôi đã không ngủ đêm qua và xem một trận đấu quần vợt.
  • (ゆう)べはお(さけ)をたくさん()んでしまいました。
    Đêm qua tôi đã uống rất nhiều rượu mất rồi.

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(34)