Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thủy cung; công viên đại dương

Câu ví dụ

  • 水族館(すいぞくかん)には、色々(いろいろ)種類(しゅるい)(さかな)がいる。
    Ở công viên đại dương có đa dạng rất nhiều loài cá.
  • この(まえ)(かれ)水族館(すいぞくかん)でデートをした。
    Trước đây, tôi đã từng hẹn hò với anh ấy ở thủy cung.

Thẻ

JLPT N3