かさばる
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
cồng kềnh; chiếm chỗ
Câu ví dụ
-
買い物で、大きい荷物がかさばって邪魔だ。Sau khi mua sắm, đồ đạc lớn quá cồng kềnh, thật bất tiện.
-
かさばるものをプレゼントにあげるのは良くない。Không nên tặng những món quà cồng kềnh.
Thẻ
JLPT N1