多様 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
đa dạng; phong phú
Câu ví dụ
-
会議で、もっと多様な意見が出てほしいと思っている。Tôi muốn có nhiều ý kiến đa dạng hơn nữa trong cuộc họp.
-
日本語学校は、学生が多様でおもしろい。Ở trường dạy tiếng Nhật, sinh viên rất đa dạng và thú vị.
Thẻ
JLPT N2