翼
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
cánh
Câu ví dụ
-
大きな翼で空を飛べる鳥が、うらやましい。Con chim có thể bay trên bầu trời bằng đôi cánh lớn, thật là ghen tỵ.
-
翼が生えた人間が出てくる物語を読んでいます。Tôi đang đọc một câu chuyện về con người có đôi cánh.
Thẻ
JLPT N2