Từ loại

Danh từ

Nghĩa

hành khách du lịch

Câu ví dụ

  • (はじ)めての海外旅行(かいがいりょこう)で、旅客船(りょかくせん)()るのが(たの)しみだ。
    Tôi rất háo hức khi lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài và lên tàu du lịch.
  • 飛行機(ひこうき)旅客数(りょかくすう)は、年々(ねんねん)増加(ぞうか)している。
    Số lượng hành khách đi máy bay tăng lên từng năm.

Thẻ

JLPT N1