入口 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

lối vào

Câu ví dụ

  • 自転車(じてんしゃ)公園(こうえん)入口(いりぐち)()めてください。
    Hãy dừng xe đạp ở cổng vào của công viên.
  • 会場(かいじょう)には、右側(みぎがわ)入口(いりぐち)から(はい)ってください。
    Hội trường thì hãy vào từ cổng vào bên tay phải

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(33)