Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

bán trước; đặt trước

Câu ví dụ

  • 前売(まえう)りされているチケットは、通常(つうじょう)より500(えん)(やす)い。
    Vé bán trước rẻ hơn 500 yên so với giá thông thường.
  • ライブの前売(まえう)(けん)は、販売開始(はんばいかいし)10(びょう)()()れた。
    Vé bán trước của buổi biểu diễn đã bán hết chỉ sau 10 giây kể từ khi bắt đầu bán.

Thẻ

JLPT N1