用件
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
nội dung yêu cầu; việc cần làm
Câu ví dụ
-
本日はどういったご用件でいらっしゃったんですか。Hôm nay bạn đến có việc gì vậy?
-
こちらにお名前とご用件をお書きください。Vui lòng ghi tên và nội dung yêu cầu vào đây.
Thẻ
JLPT N1