Từ loại

Danh từ

Nghĩa

phần mềm

Câu ví dụ

  • コンピューターのソフトを(つく)っています。
    Tôi đang làm phần mềm máy tính.
  • どのソフトを使(つか)っていますか。
    Cậu đang sử dụng phần mềm nào?

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(15)