Từ loại

Khác

Nghĩa

một mình; cô đơn

Câu ví dụ

  • ひとりぼっちで昼食(ちゅうしょく)()べるのは、やや(かな)しい。
    Ăn trưa một mình có chút buồn.
  • ひとりぼっちを(りゃく)してぼっちといったりもします。
    Cũng có khi gọi tắt một mình là "bocchi".

Thẻ

JLPT N1