Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tuyết đọng; tuyết phủ

Câu ví dụ

  • (あさ)()きたら、積雪(せきせつ)が30㎝を()えていた。
    Sáng nay sau khi tôi thức dậy thì tuyết phủ đã vượt 30cm.
  • 日本(にほん)には、世界(せかい)で1(ばん)積雪量(せきせつりょう)(おお)(まち)がある。
    Ở Nhật Bản, có nhiều thị trấn có lượng tuyết phủ nhiều nhất thế giới.

Thẻ

JLPT N2