優先席
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
ghế ưu tiên
Câu ví dụ
-
バスの優先席に、お年寄りが座っている。Những người cao tuổi đang ngồi ở hàng ghế ưu tiên của xe buýt.
-
電車で、優先席しか空いていないので、立っていよう。Trên tàu điện chỉ có ghế ưu tiên đang trống cho nên phải đứng thôi.
Thẻ
JLPT N3