[傘を] さす Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

che [dù]

Câu ví dụ

  • (かさ)をささないで、(はし)って(かえ)りました。
    Tôi đã chạy về mà không mở dù.
  • (かさ)をさして、(ある)いている(ひと)がいます。
    Có người đang che ô đi bộ.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(34)