Từ loại

Danh từ

Nghĩa

học giả; hiền triết

Câu ví dụ

  • (わたし)祖父(そふ)は、文学(ぶんがく)学者(がくしゃ)でした。
    Ông của tôi là một nhà nghiên cứu văn học.
  • 学者(がくしゃ)になるのに、10(ねん)かかった。
    Tôi đã mất 10 năm để trở thành một học giả.

Thẻ

JLPT N2