Từ loại

Danh từ

Nghĩa

con cái; hậu duệ

Câu ví dụ

  • 山田(やまだ)さんは、(むかし)有名(ゆうめい)政治家(せいじか)子孫(しそん)だ。
    Ông Yamada là hậu duệ của một chính trị gia nổi tiếng ngày xưa.
  • 子孫(しそん)(のこ)すために、この(あお)(さかな)(はる)活動(かつどう)(はじ)める。
    Loài cá xanh này bắt đầu hoạt động vào mùa xuân để lại đàn con.

Thẻ

JLPT N2