ポスト
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
hộp thư; hòm thư
Câu ví dụ
-
郵便局の前に、ポストがあります。Có hộp thư trước bưu điện.
-
うちのポストの中に、手紙がありました。Có lá thư trong hộp thư trước nhà.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(10)