奥
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
phía trong
Câu ví dụ
-
冷蔵庫の奥に牛乳があります。Có sữa bò ở phía trong tủ lạnh.
-
棚の奥に、何がありますか。Phía trong cái kệ này có gì vậy?
Thẻ
JLPT N2; みんなの日本語初級(10)