Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

bán lẻ

Câu ví dụ

  • みかんが小売(こうり)されている。
    Quýt được bán lẻ.
  • (ちち)小売業(こうりぎょう)をしている。
    Bố tôi làm nghề bán lẻ.

Thẻ

JLPT N1