Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

tổ chức; làm cho cảm thấy (buồn nôn, buồn ngủ...)

Câu ví dụ

  • 会社(かいしゃ)で、食品(しょくひん)についてのイベントが(もよお)された。
    Công ty đã tổ chức sự kiện liên quan đến thực phẩm.
  • 気持(きも)(わる)映画(えいが)()て、()()(もよお)す。
    Xem phim kinh khủng khiến tôi buồn nôn.

Thẻ

JLPT N1