Từ loại

Danh từ

Nghĩa

sổ ngân hàng

Câu ví dụ

  • (かね)()ろすために、貯金通帳(ちょきんつうちょう)()って銀行(ぎんこう)()った。
    Tôi đã mang theo sổ ngân hàng đến ngân hàng để rút tiền.
  • 貯金通帳(ちょきんつうちょう)()たら、銀行(ぎんこう)にいくらお(かね)があるかわかる。
    Nếu nhìn vào sổ ngân hàng của mình thì sẽ biết có bao nhiêu tiền trong ngân hàng.

Thẻ

JLPT N3