たびたび
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
hết lần này đến lần khác; thường xuyên
Câu ví dụ
-
たびたび電話をして、すみません。Tôi xin lỗi vì gọi hết lần nay đến lần khác.
-
山田さんは、たびたび忘れ物をする。Anh Yamada thường xuyên quên đồ.
Thẻ
JLPT N3