Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

vụn; vỡ nát; nhỏ vụn

Câu ví dụ

  • かばんから、粉々(こなごな)なクッキーが()てきた。
    Từ trong túi xách, tôi lấy ra bánh quy vụn vỡ.
  • コップが粉々(こなごな)()れてしまった。
    Cái cốc bị vỡ thành nhiều mảnh nhỏ.

Thẻ

JLPT N1