Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

đáng sợ; dữ tợn; ghê gớm

Câu ví dụ

  • (ちち)がおっかない(かお)(あに)(しか)っている。
    Bố đang quát mắng anh trai với khuôn mặt đáng sợ.
  • ()らない(ひと)がおっかない()でこちらをにらんでいる。
    Người lạ nhìn về phía này với ánh mắt dữ tợn.

Thẻ

JLPT N1