折りたたみ傘
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
ô gấp; dù gấp
Câu ví dụ
-
今日は雨が降りそうだから、折りたたみ傘を持った。Hôm nay trời có vẻ sẽ mưa nên tôi đã mang theo ô gấp.
-
急な雨でも、折りたたみ傘を持っていれば安心だ。Dù là trời mưa đột ngột thì nếu mang theo ô gấp cũng yên tâm rồi.
Thẻ
JLPT N3