Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

gảy (đàn); bật; đẩy nước

Câu ví dụ

  • 爪先(つまさき)で、ギターの(げん)(はじ)く。
    Tôi gảy dây đàn guitar bằng đầu ngón tay.
  • このかばんは(みず)(はじ)くようにできている。
    Cái túi này được làm để đẩy nước hiệu quả.

Thẻ

JLPT N1