批評 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
đánh giá; bình luận
Câu ví dụ
-
有名作家の本を批評した記事は、多くの人に読まれた。Bài viết bình luận về cuốn sách của một tác giả nổi tiếng được rất nhiều người đọc.
-
大学の課題で、小説の批評を書くことになった。Bài tập ở trường đại học là viết một bài phê bình về một cuốn tiểu thuyết .
Thẻ
JLPT N2